Dòng sản phẩm vi xử lý Intel Core 7th có một số cải tiến so với Skylake trước đây, đặc biệt là khả năng ép xung cũng như các công nghệ mới được tích hợp hỗ trợ người dùng.
VGA | : | Intel HD Graphics 630 |
Cache | : | 6MB |
Dòng sản phẩm vi xử lý Intel Core 7th có một số cải tiến so với Skylake trước đây, đặc biệt là khả năng ép xung cũng như các công nghệ mới được tích hợp hỗ trợ người dùng.
Tính năng: DLSS 4, Reflex 2, ACE
Dung lượng: 8 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060
Số Nhân Xử Lý: 3840 nhân CUDA
Dung lượng: 8 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680x4320
Chip đồ họa: RTX 5060
Số Nhân Xử Lý: 3840 nhân CUDA
Hiệu năng AI: Đang cap nhat
Dung lượng: 8 GB GDDR7
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060
Số Nhân Xử Lý: 3840 nhân CUDA
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 8 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060
Số Nhân Xử Lý: 3840 nhân CUDA
Tính năng: NVIDIA DLSS 4, Reflex 2
Dung lượng: 8 GB GDDR7
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060
Số Nhân Xử Lý: 3840 nhân CUDA
Dung lượng: 2TB
Giao tiếp: USB 3.2 Gen 2 x2
OS: Windows 10+, MacOS 14+
Tốc độ: Đọc: 2000MB/s
Hãng sản xuất: Sandisk
Dung lượng: 1TB
Giao tiếp: USB 3.2 Gen 2 x2
OS: Windows 10+, MacOS 14+
Tốc độ: Đọc: 2000MB/s
Hãng sản xuất: Sandisk
Dung lượng: 2TB
Giao tiếp: USB 3.2 Gen 2
OS: Windows 10+ , MacOS 14+ , iOS/iPadOS 17+, Android 14+
Tốc độ: Đọc/Ghi: 1000MB/s/950MB/s
Bảo hành: 60 tháng
Dung lượng: 1TB
Giao tiếp: USB 3.2 Gen 2
OS: Windows 10+ , MacOS 14+ , iOS/iPadOS 17+, Android 14+
Tốc độ: Đọc/Ghi: 1000MB/s/950MB/s
Bảo hành: 60 tháng
Dung lượng: 8 GB GDDR7
Tính năng: DLSS 4, Reflex 2
Độ phân giải: 7680 x 4320
Chip đồ họa: RTX 5060
Số Nhân Xử Lý: 3840 nhân CUDA
Hiệu năng AI: TBD