Danh mục sản phẩm

Hiệu năng mạnh mẽ Leadtek RTX 5000 Ada vượt xa mọi kỳ vọng

  • Thứ năm, 07/11/2024, 18:48 GMT+7
  • 129 lượt xem

Card màn hình LEADTEK RTX 5000 Ada là một trong những dòng VGA hiện đại, đẳng cấp của NVIDIA kết hợp với Leadtek. VGA được thiết kế chuyên dụng dành cho dân kỹ sư chuyên nghiệp, gia tăng khả năng xử lý điện toán hoặc AI phức tạp. VGA Leadtek này hỗ trợ tốt AI tạo sinh đỉnh cao, tiếp cận được với công nghệ hiện đại.

Hãy cùng Thành Nhân TNC khám phá và so sánh hiệu suất của RTX 5000 Ada với RTX A5000 trong các tác vụ thiết kế, hiển thị đồ họa và render video – nơi sức mạnh vượt trội của RTX 5000 Ada thực sự tỏa sáng.

1. Tổng quan của Card màn hình LEADTEK RTX 5000 Ada 

Card đồ họa Leadtek NVIDIA RTX™ 5000 Ada mang đến sức mạnh vượt trội nhờ kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace hiện đại và quy trình sản xuất tinh vi 4nm, đánh dấu chuẩn mực mới cho dòng card đồ họa cao cấp. Với thiết kế tương tự NVIDIA RTX A5000, chiếc card này tích hợp tới 12.800 lõi CUDA, 400 lõi Tensor thế hệ thứ 4, 100 lõi Ray Tracing thế hệ thứ 3 và bộ nhớ ECC khủng lên đến 32GB, đảm bảo khả năng xử lý đồ họa và tính toán nhanh chóng, mượt mà.

Tổng quan về VGA LEADTEK RTX 5000 Ada

2. Môi trường so sánh thử nghiệm VGA Leadtek RTX 5000 Ada 

Bảng dưới đây trình bày cấu hình chi tiết của hệ thống máy tính được trang bị card đồ họa, phục vụ cho quá trình so sánh hiệu suất giữa Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada và Leadtek NVIDIA RTX A5000. Đây là nền tảng lý tưởng để đánh giá toàn diện khả năng xử lý của hai dòng card mạnh mẽ này trong các tác vụ đồ họa phức tạp.

Môi trường so sánh thử nghiệm NVIDIA RTX 5000 Ada

3. Thông số kỹ thuật chi tiết 

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada và Leadtek NVIDIA RTX A5000. Theo thông số tổng quan của dòng card Ada này có dung lượng vượt trội hơn với với A5000. Điều này hỗ trợ người dùng có thể lưu trữ dữ liệu vượt trội, xử lý các tác vụ AI hiệu quả hơn đáng kể.

Thông số kỹ thuật Card màn hình Leadtek RTX 5000 Ada

4. Kết quả thử nghiệm với các phần mềm và phân tích chi tiết

Khả năng tính toán CUDA-Z

CUDA-Z tương tự như CPU-Z và GPU-Z, mang đến khả năng hiển thị trực quan và chi tiết về hiệu suất GPU, giúp người dùng nắm bắt thông tin một cách toàn diện và dễ dàng.

Khả năng tính toán CUDA-Z của VGA Leadtek RTX 5000 Ada

Ảnh chụp phần mềm CUDA-Z thử nghiệm

Hiệu suất xử lý floating-point chính xác đơn là một chỉ số then chốt cho sức mạnh của GPU, đặc biệt quan trọng khi card đồ họa phải thực hiện hàng loạt phép tính phức tạp đồng thời. 

Biểu đổ kết quả so sánh thử nghiệm của 2 card màn hình

Biểu đổ kết quả so sánh thử nghiệm của 2 card màn hình

Trong các thử nghiệm so sánh, Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada đạt hiệu năng ấn tượng với 63,1 teraflops, vượt xa so với 30,5 teraflops của RTX A5000. Điều này đồng nghĩa với việc RTX 5000 Ada sở hữu sức mạnh tính toán chính xác đơn cao gấp 2,07 lần so với người tiền nhiệm, khẳng định vị thế vượt trội trong phân khúc cao cấp.

Sức mạnh đồ họa: SPECviewperf 2020 v3

SPECviewperf 2020 v3 là tiêu chuẩn hàng đầu để đánh giá hiệu năng đồ họa chuyên nghiệp của các GPU Leadtek NVIDIA, đặc biệt khi chạy trên các phần mềm phổ biến như 3Ds Max, Maya, Catia, SNX, SolidWorks, và Creo, cũng như trong các bài kiểm tra mô phỏng y tế và năng lượng. 

Công cụ này nổi bật nhờ khả năng mô phỏng chân thực tốc độ tương tác trong các cảnh đồ họa phức tạp, giúp xác định hiệu suất tương tác của GPU một cách toàn diện và chính xác, tạo nên thước đo đáng tin cậy cho các chuyên gia đồ họa.

Ảnh chụp màn hình phần mềm đo hiệu suất đồ họa SPECviewperf 2020 v3

Ảnh chụp màn hình phần mềm đo hiệu suất đồ họa SPECviewperf 2020 v3

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh qua ứng dụng SPECviewperf 2020 v3

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh qua SPECviewperf 2020 v3 

Kết quả từ SPECviewperf 2020 v3 cho thấy sự cải tiến đáng kể về hiệu suất tương tác đồ họa của RTX 5000 Ada so với RTX A5000. Đặc biệt, trong bài kiểm tra SNX, RTX 5000 Ada ghi nhận hiệu suất vượt trội với mức tăng lên đến 2,06 lần so với RTX A5000, khẳng định bước tiến mạnh mẽ trong khả năng xử lý đồ họa chuyên nghiệp.

Hiệu suất render trong thời gian thực

Sự kết hợp chồng chéo

Phép đo sự kết hợp chồng chéo là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu suất render của GPU, kiểm tra khả năng xử lý đồ họa phức tạp trong thời gian thực. Trong thử nghiệm này, máy ảnh sẽ di chuyển qua các cảnh 3D, tái hiện chuyển động, ánh sáng và kết cấu sống động ở độ phân giải 4K. 

Hiệu suất của GPU được đánh giá thông qua khả năng hiển thị mượt mà ở 4K, dựa trên các API đồ họa hàng đầu như DirectX và OpenGL, mang đến một cái nhìn toàn diện về khả năng xử lý đồ họa thực tế của card.

Hiệu suất render của VGA qua sự kết hợp chồng chéo

Ảnh chụp màn hình phần mềm chạy thử nghiệm

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh render

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh render

Kết quả so sánh cho thấy hiệu năng của RTX 5000 Ada trong bài thử nghiệm dựng hình thời gian thực Superposition 4K thực sự ấn tượng. Khi sử dụng API đồ họa DirectX và OpenGL, RTX 5000 Ada lần lượt đạt hiệu suất cao gấp 1,84 và 1,90 lần so với RTX A5000, khẳng định vị thế vượt trội trong khả năng xử lý đồ họa 4K và dựng hình thời gian thực.

3DMark

Ảnh chụp màn hình phần mềm 3DMark

Ảnh chụp màn hình phần mềm 3DMark

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh qua phần mềm 3DMark

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh qua 3DMark

Trong các bài kiểm tra render Time Spy Extreme 4K và Time Spy 1080P của 3DMark, RTX 5000 Ada thể hiện hiệu suất vượt trội, lần lượt đạt mức cải thiện gấp 1,84 và 1,69 lần so với RTX A5000. 

Trình soạn thảo NVIDIA Omniverse™ USD Composer

Trình soạn thảo NVIDIA Omniverse™ USD Composer

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh 2 VGA

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh 

Đặc biệt, trong kết xuất dò tia thời gian thực của NVIDIA Omniverse USD Composer, nhờ vào hỗ trợ Tạo khung DLSS, RTX 5000 Ada đạt tốc độ khung hình ấn tượng. Ở độ phân giải 4K, RTX 5000 Ada hiển thị 47 khung hình thời gian thực, gấp 3,36 lần so với RTX A5000 trong cùng một cảnh. Tương tự, ở độ phân giải FHD, hiệu suất của RTX 5000 Ada lên tới 110 khung hình, vượt trội gấp 3,67 lần so với RTX A5000.

Unreal Engine 5.3 

Ảnh chụp màn hình quá trình render của Unreal Engine 5.3

Ảnh chụp màn hình quá trình render của Unreal Engine 5.3 

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh Render trên Unreal Engine 5.3

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh qua Unreal Engine 5.3 

Trong thử nghiệm hiệu năng render thời gian thực với Unreal Engine (UE), RTX 5000 Ada chứng tỏ sức mạnh vượt trội khi đạt hiệu suất cao hơn gấp 1,71 lần so với RTX A5000, đánh dấu một bước tiến đáng kể so với thế hệ trước. Điều này không chỉ khẳng định sự cải thiện vượt bậc về khả năng xử lý đồ họa mà còn mở ra tiềm năng mạnh mẽ cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.

Hiệu suất render ngoại tuyến

Render ngoại tuyến đang ngày càng trở thành công cụ không thể thiếu trong các ngành giải trí truyền thông, sản xuất thiết kế và kiến trúc. Các phần mềm render hiện nay hầu hết đều hỗ trợ tính năng render bằng GPU, trong đó tốc độ render trực tiếp phụ thuộc vào khả năng tính toán mạnh mẽ của GPU, mang đến hiệu quả vượt trội và giảm thiểu thời gian xử lý.

Điểm chuẩn V-Ray

Ảnh chụp màn hình phần mềm thử nghiệm điểm chuẩn V-Ray

Ảnh chụp màn hình phần mềm thử nghiệm điểm chuẩn V-Ray 

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh trên điểm chuẩn V-RAY

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh trên V-RAY

Trong thử nghiệm render CUDA, RTX 5000 Ada đã chứng tỏ sức mạnh vượt trội khi đạt hiệu suất render ngoại tuyến cao hơn gấp 1,76 lần so với RTX A5000. Bên cạnh đó, trong thử nghiệm render GPU RTX, RTX 5000 Ada tiếp tục dẫn trước với hiệu suất vượt trội, nhanh hơn tới 1,56 lần so với RTX A5000, khẳng định sự cải tiến đáng kể về khả năng xử lý đồ họa.

Octane Benchmark 

Ảnh chụp màn hình phần mềm thử nghiệm trên Octane Benchmark

Ảnh chụp màn hình phần mềm thử nghiệm trên Octane Benchmark

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh trên Octane Benchmark

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh trên Octane Benchmark 

Trong bài thử nghiệm OC Benchmark, khi sử dụng render RTX, RTX 5000 Ada đạt hiệu suất render ngoại tuyến ấn tượng, vượt trội hơn RTX A5000 tới 1,38 lần. Đặc biệt, khi không sử dụng render RTX, RTX 5000 Ada tiếp tục thể hiện sự vượt trội với hiệu suất cao hơn gấp 1,60 lần so với RTX A5000, khẳng định sức mạnh đáng kinh ngạc của nó trong mọi tình huống render.

D5 Benchmark

Ảnh chụp màn hình phần mềm thử nghiệm

Ảnh chụp màn hình phần mềm thử nghiệm D5 Benchmark

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh trên ứng dụng D5 Benchmark

Biểu đồ kết quả thử nghiệm so sánh trên ứng dụng D5 Benchmark

Với khả năng render video FHD, RTX 5000 Ada vượt trội hơn RTX A5000 gấp 2,32 lần về hiệu suất render ngoại tuyến. Đặc biệt, khi xét đến khả năng hiển thị hình ảnh 2K, RTX 5000 Ada tiếp tục thể hiện sức mạnh vượt trội, vượt qua RTX A5000 tới 1,45 lần, khẳng định sự cải tiến đáng kể về hiệu suất xử lý đồ họa của dòng sản phẩm mới này.

5. Tổng kết 

Hiệu suất đồ họa

Card đồ họa Leadtek NVIDIA RTX 5000 Ada Generation mới mang đến sự cải tiến vượt trội với số lượng lõi CUDA cores tăng mạnh, giúp hỗ trợ tối ưu các mô hình tương tác đồ họa CAD và render cảnh 3D. Đặc biệt, phần mềm như Siemens NX đã được tối ưu để tận dụng tối đa sức mạnh của RTX 5000 Ada, đem lại hiệu quả làm việc ấn tượng.

Hiệu suất render

Với kiến trúc NVIDIA Ada Lovelace tiên tiến, RTX 5000 Ada tích hợp công nghệ DLSS Frame Generation, cho phép gia tăng tốc độ khung hình gần gấp đôi khi sử dụng kết xuất RTX-Realtime trong Omniverse USD Composer. Điều này giúp nâng cao hiệu suất lên gần 4 lần so với RTX A5000, khẳng định sự đột phá trong khả năng xử lý đồ họa. Nhìn về tương lai, DLSS hứa hẹn sẽ trở thành giải pháp tối ưu để cải thiện tốc độ khung hình trong các dự án hiển thị 3D phức tạp.

Bên cạnh đó, RTX 5000 Ada còn thể hiện sự vượt trội trong các trình render sử dụng công nghệ CUDA và RTX, mang lại hiệu suất render vượt trội, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc chuyên nghiệp.

Bài viết dưới đây cung cấp cho bạn đầy đủ thông số kỹ thuật cơ bản giúp bạn có lựa chọn sản phẩm siêu chất lượng cho nhu cầu của bạn. Hoặc bạn có thể ghé Thành Nhân TNC để chọn mua sản phẩm ưng ý nhé!

Tên sản phẩm Thông số kỹ thuật Giá bán
Card màn hình Leadtek Nvidia Quadro T400 4GBDung lượng:4GB GDDR6,Giao tiếp:mDP 1.4 (3),Số Nhân Xử Lý:384, xử lý lên đến 1.094 TFLOPS4,399,000 đ
Card Màn Hình Leadtek Quadro NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6Tính năng:APIs: DirectX 12, Shader Model 6.6, OpenGL 4.66, Vulkan 1.36, CUDA 11.6, OpenCL 3.0, DirectCompute,Dung lượng:4GB GDDR6,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX A400,Số Nhân Xử Lý:768 nhân CUDA, 24 nhân Tensor, 6 nhân RT,Bus RAM:64-bit4,890,000 đ
Card màn hình Leadtek Nvidia Quadro T1000 4GBDung lượng:4 GB GDDR6,Độ phân giải:Đang cập nhật,Giao tiếp:mDP 1.4 x 48,790,000 đ
Card Màn Hình Leadtek Quadro NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6Dung lượng:8GB GDDR6,Tính năng:DirectX 12, Shader Model 6.6, OpenGL 4.65, Vulkan 1.35, CUDA 11.6, OpenCL 3.0, DirectCompute,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60Hz, 2x 7680 x 4320 @ 30Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX A1000,Số Nhân Xử Lý:2304 nhân CUDA,Bus RAM:128-bit12,990,000 đ
Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6 ECCDung lượng:12 GB GDDR with ECC, 6 GB GDDR6 with ECC, ,Tính năng:Đang cap nhat,Độ phân giải:Đang cập nhật ,Chip đồ họa:Đang cap nhat,Số Nhân Xử Lý:3328 nhân CUDA, 104 nhân Tensor, 26 nhân RT,Bus RAM:192-bit15,990,000 đ
Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX 2000 Ada 16GB GDDR6 ECCTính năng:APIs: DirectX, Shader, OpenGL, Vulkan, CUDA, OpenCL, DirectCompute,Dung lượng:16GB GDDR6 ECC,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX 2000 Ada,Số Nhân Xử Lý:2816 nhân CUDA, 88 nhân Tensor, 22 nhân RT,Bus RAM:128-bit19,490,000 đ
Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 SFF ADA Generation 20GB ECCTính năng:NVIDIA Mosaic Technology, NVIDIA 3D Vision and 3D Vision Pro, Frame lock (with Quadro Sync II), NVIDIA GPUDirect,Dung lượng:20 GB GDDR6 ECC,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz,Chip đồ họa:RTX 4000 SFF ADA Generation,Số Nhân Xử Lý:6,144 nhân CUDA, 48 nhân Tensor,Bus RAM:160-bit38,990,000 đ
Card Màn Hình Leadtek NVIDIA RTX A4500 20GB GDDR6 ECCDung lượng:20 GB GDDR6 with ECC,Tính năng:APIs: DirectX 12 Ultimate, Shader Model 6.6, OpenGL 4.67 ,Vulkan 1.37,Độ phân giải:4x 4096 x 2160 @ 120 Hz, 4x 5120 x 2880 @ 60 Hz, 2x 7680 x 4320 @ 60 Hz,Chip đồ họa:NVIDIA RTX A4500,Số Nhân Xử Lý:7168 nhân CUDA, 224 nhân Tensor, 56 nhân RT,Bus RAM:320-bit44,990,000 đ

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này: