Danh mục sản phẩm

Switch Totolink SG16D

  • : tnm5367
  • Ngừng kinh doanh
  • Cổng kết nối: 1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động)
  • Nguồn: Đầu vào AC 100V~240V
Thông số kỹ thuật
Chuẩn kết nối :
IEEE 802.3 IEEE 802.3u IEEE 802.3ab IEEE 802.3x
Kết nối :
1 cổng DC In 16 cổng RJ45 tự động đàm phán 1000Mbps (MDI/ MDIX tự động)
Nguồn :
Đầu vào AC 100V~240V
MAC Address Table :
8K
Đèn LED trên máy :
1 đèn Power Link/Act (1~16)
Kích thước :
294 x 180 x 44 mm
Bảo hành :
24 tháng
Mô tả tính năng

Switch Totolink SG16D được thiết kế với kích thước nhỏ gọn 294mm x 180mm x 44mm và vỏ được làm bằng kim loại giúp cho người dùng có thể dễ dàng đặt thiết bị ở trong tủ rack hoặc treo tường tuỳ theo ý muốn . Thiết bị còn được trang bị với hệ thống đèn LED báo hiệu giúp cho người dùng có thể dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động cũng như kết nối của thiết bị.

Switch Totolink SG16D cung cấp cho người dùng thêm 16 cổng kết nối RJ45 có tốc độ 10/100/1000 Mbps có chế độ auto-negotiation hỗ trợ chuẩn mạng 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3x và với khả năng tự động điều chỉnh MDI/MDIX (Auto MDI/MDIX) giúp loại bỏ việc sử dụng cáp chéo giúp giảm thiểu chi phí cho người dùng. Hơn nữa, thiết bị ToToLink  SG16D được thiết kế với tốc độ chuyển mạch 32Gbps giúp cho người dùng có thể dễ dàng truyền tải hay lưu giữ dữ liệu 1 cách nhanh chóng. 

Thiết bị sử dụng nguồn điện AC 100V~240V, 50/60Hz và còn đạt các tiêu chuẩn về sự an toàn cho người dùng khi sử dụng là CE, FCC, RoHS mang đến cảm giác yên tâm cho người dùng khi sử thiết bị.

Đánh giá
  • Bình chọn sản phẩm này:
Thanh My
còn hàng ko ạ
VAN HIEN TNC

Dạ, Sản phẩm vẫn còn hàng ạ
Trân trọng

Sản phẩm liên quan

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ JL682A (28 port/ 10/100/1000/10000 Mbps /SFP/ Managed)

Switch Aruba Instant On 1930 24G 4SFP/SFP+ ...

7.499.000 đ

  • Tính năng: Aruba Instant On Portal, Web browser, SNMP Manager
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 1/10GbE SFP, 24 x 10/100/1000 RJ-45 Ethernet LAN
  • Chuẩn kết nối: 802.3x Flow control
Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ 10/100/1000/10000Mbps/ SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS352MPC-EU (48 port/ ...

28.850.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000 Mbps (Ethernet LAN)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 48 x 1 Gbps Ethernet
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.1d Spanning Tree, 802.1w Rapid Spanning Tree, 802.1s Multiple Spanning Trees (16 instances) IGMP, MLD, 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ 10/100/1000/10000Mbps / SFP+/ Managed) Linksys

Switch PoE+ Linksys LGS328MPC-EU (24 port/ ...

16.449.000 đ

  • Tính năng: Telnet, SSH, DHCP client, system log, configuration upload and backup via HTTP or TFTP, PING, Traceroute, dual images, SNTP
  • Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 10/100/1000Mbps (Ethernet), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10Gbps SFP+, 24 x Gbps Ethernet LAN RJ-45
  • Chuẩn kết nối: 802.1d, 802.1w, IEEE 802.1s (IEEE Spanning Tree)
Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS328C-EU (24 port/ ...

9.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 128 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit Ethernet, 4 x 10G SFP Uplinks
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS352C-EU (48 port/ ...

16.890.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 176 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 4 x 10G SFP+ , 48 x Gigabit Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ 10/100/1000Mbps/ Managed/ SFP) Linksys

Switch Linksys LGS310C-EU (8 port/ ...

3.649.000 đ

  • Tính năng: Quality Of Service
  • 8 hardware queues
  • Port-based, 802.1p priority-based, IPv4/v6 IP DSCP-based
  • Strict, Weighted Round Robin (WRR)
  • Rate Limiting
  • Rate limit according to network speed, 12kbps~1000Mbps: in steps of 16kbps
  • Link Aggregation
  • IEEE 802.3ad LACP, up to 8 groups with up to 8 ports per group
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps (LAN), 20 Gbps (Chuyển mạch)
  • Cổng kết nối: 2 Gb SFP, 8 Gb Ethernet
  • Chuẩn kết nối: Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP)
Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS106LP (6 port/ ...

469.000 đ

  • Tính năng: PoE lên 250 m bằng Chế độ mở rộng, Hỗ trợ Công suất PoE lên đến 30 W cho mỗi cổng PoE và 40 W cho tất cả các cổng PoE
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 6 Cổng RJ45 10/100 Mbps với 4 cổng PoE+, tự động nhận tốc độ, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ 10/100Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS110P (10 port/ ...

629.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+ (lên đến 250m), PoE Auto Recovery, Chế độ: Cô Lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100 Mbps
  • Cổng kết nối: 10 cổng 10/100 Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x Flow Control
Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Mercusys

Switch PoE+ Mercusys MS105GP (5 port/ ...

409.000 đ

  • Tính năng: High Power PoE+, lên đến 205m. Chế độ: Cô lập (Isolation)
  • Tốc độ: 10/100/1000Mbps
  • Cổng kết nối: 5 cổng 10/100/1000Mbps Ports, Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3x
Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 Mbps) Tenda

Switch PoE Tenda TEG1105P (5 port/ 10/100/1000 ...

859.000 đ

  • Tính năng: Công suất PoE:1 cổng: AF: 15.4W, AT: 30W Cả thiết bị: 58W.
  • Tốc độ: Gigabit (LAN), 10 Gbps (Switch Capacity)
  • Cổng kết nối: 5 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data/Power), 1 * cổng 10/100/1000 Base-T(Data)
  • Chuẩn kết nối: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at