Cơ chế bảo mật mạng | : | • WPA & WPA2 (Wi-Fi Protected Access)• Wi-Fi Protected Setup (WPS) PIN/PBC |
Nguồn | : | Input: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz • Output: 12 V DC, 1.5A |
Kết nối mạng LAN | : | • Four 10/100/1000 Gigabit LAN Ports• 10/100/1000 Gigabit WAN Port |
Hệ điều hành hỗ trợ | : | Windows® 10, 8.1, Windows® 8, Windows® 7 , or Mac OS® X (v10.7) |
Standard (Chuẩn kết nối) | : | 802.11 a/g/n/ac wireless LAN |
Bảo hành | : | 24 tháng cho thiết bị, 12 tháng cho adapter |
Tính năng: Omada Mesh, Roaming
Tốc độ: 1775 Mbps
Cổng kết nối: 1 Gbps RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tốc độ: 1/2.5/10 Gbps
Cổng kết nối: 9 cổng
Bảo mật: Tăng tốc phần phần cứng IPSec
Tốc độ: 1-2.5 Gbps
Cổng kết nối: 8 x 1 Gbps RJ-45, 1 x 1-2.5 Gbps SFP
Tính năng: Đang cap nhat
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: Đang cap nhat
Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Bảo mật: Mã hóa phần cứng IPSec
Tính năng: Mesh, OBSS, OFDMA
Tốc độ: 2402 Mbps
Anten: 5 anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA3/WPA2
Tính năng: AiMesh, MU-MIMO
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng: 4 x Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN
Anten: 4 anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: AiProtection, WPS
Tính năng: Cudy Mesh, Roaming
Tốc độ: 2976 Mbps
Cổng: 4 x Gbps LAN, 1 Gbps WAN
Anten: 4 Anten cố định
Chuẩn Wifi: Wifi 6
Bảo mật: WPA-PSK
Tính năng: Omada Mesh
Tốc độ: 1750 Mbps
Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps LAN RJ-45
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
Bảo mật: WEP/WPA/WPA2
Tính năng: EasyMesh
Tốc độ: 3570 Mbps
Cổng kết nối: 5 cổng
Anten: 4 x Anten ngoài
Chuẩn Wifi: Wifi 7
Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: Công nghệ Mesh
Tốc độ: 1900 Mbps
Cổng kết nối: 3 cổng LAN
Anten: Anten ngầm
Chuẩn Wifi: Wifi 5
Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK