Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 26 kết quả phù hợp với từ khóa " Router"
Totolink A720R Totolink

Totolink A720R

399.000 đ

  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac
  • Băng tần: 2.4GHz 5GHz
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack) Tenda
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node
  • Anten: 2 x anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
Router Wifi Mercusys MR30G (Wifi 5/ AC1200) Mercusys
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit WAN Port + 2 cổng Gigabit LAN Ports
  • Anten: 4 × 5 dBi Anten đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Router Wifi Mercusys MR60X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) Mercusys
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1× cổng Gigabit WAN + 2× cổng Gigabit LAN
  • Anten: 4× 5 dBi Ăng-ten ngoài đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax/ac/a/b/g/n)
Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200 Totolink
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps, 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính), 2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính), 3 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị phụ)
  • Anten: 2 ăng ten ngầm (2.4GHz < 20dBm, 5GHz < 20dBm)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11s
Router Wifi TP-Link Archer AX12 (1500Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz) TP-Link
  • Tính năng: EasyMesh
  • Tốc độ: 1201 Mbps(5 GHz), 300 Mbps(2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 3 × 1 Gbps LAN RJ-45, 1 × 1 Gbps WAN RJ-45
  • Anten: 4 ăng-ten ngoài, công suất cao
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/a/b/g)
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (2-Pack) TP-Link
  • Tốc độ: 867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz
  • Cổng kết nối: 2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing)
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11 a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz
Router N 4G LTE TP-Link TL-MR105 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng 10/100Mbps LAN, 1 cổng 10/100Mbps LAN/WAN Port, 1 Slot Nano SIM Card
  • Anten: 2 × Ăng ten 4G/3G Ngầm, 2 × Ăng ten Wi-Fi Ngầm, 2 × Cổng Ăng ten 4G/3G Antenna kết nối rời
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11b/g/n
Router Wifi Mesh Mercusys Halo H30 (3-Pack) Mercusys
  • Tốc độ: 867 Mbps on 5 GHz, 300 Mbps on 2.4 GHz
  • Cổng kết nối: 2× 10/100 Mbps Ethernet Ports/pack (WAN/LAN auto-sensing)
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11 a/n/ac 5 GHz, IEEE 802.11 b/g/n 2.4 GHz
Router Wifi Mesh TP-Link Archer AX72 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 ... TP-Link
  • Tốc độ: AX5400 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160) 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
  • Cổng kết nối: 4 x LAN 1Gbps, 1 x 1Gbps WAN
  • Anten: 6 × Ăng-ten hiệu suất cao cố định
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Router Wifi Mesh TP-Link Archer Air R5 (3000 Mbps / Wifi 6/ ... TP-Link
  • Tốc độ: 2402 Mbps (5 GHz); 574 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN
  • Anten: Anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: Wifi 6 - (802.11ax/ac/n/g/b/a)
Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2915Fac Draytek
  • Giao tiếp: 2 cổng Wan Gigabit, 4 cổng Lan Gigabit, RJ45, 1 cổng USB
  • Tốc độ: 2.4GHz: 400Mbps; 5GHz: 867 Mbps
  • Chuẩn Wifi: 2.4GHz: 802.11b/g/n; 5GHz: 802.11a/n/ac
  • Băng tần: 2.4Ghz, 5Ghz
  • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPS
  • NAT: 60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải 150 user
Router Wifi Asus GT-AC5300 (Gaming Router) ASUS
  • Giao tiếp: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.0
  • Màu sắc: Đen
Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router) ASUS
  • Giao tiếp: 8 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 2 x USb 3.1
  • Tốc độ: 6000Mbps (2.4Ghz:1148Mbps+ 5GHz: 4804Mbps)
Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (2PK) ASUS
  • Giao tiếp: RJ45 for 2.5G BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3 USB 3.1 Gen 1 x 1
  • Màu sắc: Đen, trắng
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):up to 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):up to 3466 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : up to 574 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):up to 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):up to 4804 Mbps
Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8 ASUS
  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 2.5G BaseT cho mạng WAN, 3 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 3.1 Gen 1 x 1
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):tối đa 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):tối đa 3466 Mbps 802.11ax (5GHZ-1):tối đa 1201 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):tối đa 4804 Mbps
  • Anten: Gắn trong ăng-ten x 6
  • Nguồn: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router) ASUS
  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN, RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 450 Mbps 802.11n (1024 QAM) : tối đa 750 Mbps 802.11ac (1024 QAM) : tối đa 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz) : tối đa 861 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
  • Anten: Gắn Ngoài ăng-ten x 3 Gắn trong PCB antenna x 1
  • Nguồn: Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz) Đầu ra: 19 V
Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router) ASUS
  • Giao tiếp: RJ45 for 10Gbps BaseT for WAN/LAN x 1, RJ45 for 1Gbps BaseT for LAN x 8, RJ45 for 1Gbps BaseT for WAN x 1 USB 3.1 Gen 1 x 2 SFP+ x 1
  • Tốc độ: 802.11ac: lên đến 1000 Mbps 802.11ac (5GHz): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2,4GHz): lên đến 1148 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
  • Anten: Ăng-ten bên ngoài x 8
Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router) ASUS
  • Giao tiếp: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, USB 3.2
  • RAM: 512MB
  • Tốc độ: 802.11a: lên đến 54 Mbps 802.11b: lên đến 11 Mbps 802.11g: lên đến 54 Mbps 802.11n: lên đến 300 Mbps 802.11ac (1024QAM): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 574 Mbps 802.11 ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
  • Anten: Ăng-ten bên ngoài x 4
Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router) ASUS
  • Giao tiếp: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1x 10/100/1000 Wan, 1x RJ45 for 2.5G BaseT for WAN/LAN, 2 x USB 3.2
  • Tốc độ: 802.11a: lên đến 54 Mbps 802.11b: lên đến 11 Mbps 802.11g: lên đến 54 Mbps 802.11n: lên đến 450 Mbps 802.11n (1024QAM): lên đến 750 Mbps 802.11ac (1024QAM): lên đến 4333 Mbps 802.11ax (2.4GHz): lên đến 861 Mbps 802.11ax (5GHz): lên đến 4804 Mbps
  • Anten: Ăng-ten bên ngoài x 3 Ăng-ten PCB bên trong x 1
Mini Router WiFi TOTOLINK N200RE Totolink
  • Giao tiếp: 4 *10/100Mbps LAN Ports 1 *10/100Mbps WAN Port
  • Màu sắc: Trắng
  • Anten: 2 anten 5dBi
Router Wifi Mesh ASUS RT-AC86U (Gaming Router) ASUS
  • Giao tiếp: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0, 1 x Usb 2.0
  • Màu sắc: Đen
  • Tốc độ: 2.4GHz: 750Mbps; 5.0GHz: 2167Mbps
  • Anten: 3 ăng-ten rời 3dBi + 1 ăng-ten ngầm 3dBi
  • Nguồn: 19V DC/1.75A
AiMesh Router ASUS RT-AX92U (2-PK) ASUS
  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN USB 2.0 x 1 USB 3.1 Gen 1 x 1
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : tối đa 300 Mbps 802.11ac: tối đa 867 Mbps 802.11n 256QAM : tối đa 400 Mbps 802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
  • Anten: Gắn trong ăng-ten x 2 Gắn Ngoài ăng-ten x 4
AiMesh Router ASUS RT-AX92U (1-PK) ASUS
  • Giao tiếp: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for BaseT for LAN x 4 USB 2.0 x 1 USB 3.1 Gen 1 x 1
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11n 256QAM : up to 400 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):up to 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):up to 4333 Mbps 802.11ax (5GHZ-2):up to 4804 Mbps
  • Anten: Internal antenna x 2 External antenna x 4
  • Nguồn: AC Input : 110V~240V(50~60Hz) DC Output : 19 V with max. 1.75 A current
Thiết bị định tuyến không dây ASUS ZenWiFi Router CT8 ... ASUS
  • Giao tiếp: RJ45 for Gigabits BaseT for WAN x 1, RJ45 for Gigabits BaseT for LAN x 3 USB 3.1 Gen 1 x 1
  • Tốc độ: 802.11a : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps 802.11n : up to 300 Mbps 802.11n 256QAM : up to 400 Mbps 802.11ac (5GHZ-1):up to 867 Mbps 802.11ac (5GHZ-2):up to 1733 Mbps
Mesh Router Wifi Totolink T6-V2 (2 pack) Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Anten: 2 ăng ten ngầm
  • Nguồn: 9V DC/ 0.8A

Chọn số lượng để xem thêm :