Danh mục sản phẩm

TP-LINK POE150S

  • : tnd6240
  • Giá bán : liên hệ
  • Giao tiếp: 2 cổng RJ45 10/100/1000MbpsAUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX1 cổng nguồn vào 48VDC
  • Màu sắc: Đen
Thông số kỹ thuật
Giao tiếp :
2 cổng RJ45 10/100/1000MbpsAUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX1 cổng nguồn vào 48VDC
Nguồn :
15.4W (Max. 48VDC)
Kết nối mạng LAN :
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100m)EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m)100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100m)EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100m)1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100m)
Kích thước :
3.2*2.1*0.9 in.(80.8*54*24 mm)
Bảo hành :
24 tháng
Hãng sản xuất :
TP-LINK
Mô tả tính năng

 

 

 

 

 

 

 

Bộ chuyển đổi PoE150S hoàn toàn tương thích với chuẩn IEEE 802.3af, và có thể hoạt động với các thiết bị được cấp nguồn tương thích chuẩn IEEE 802.3af hoặc bộ chuyển đổi nhận nguồn PoE như TL-POE10R của TP-Link, hoặc các thiết bị tương đương khác, để mở rộng mạng đến những nơi không có nguồn điện hoặc ổ cắm,  nơi bạn cần đặt các thiết bị như AP, Camera IP hoặc Điện thoại IP,...

 

 

 

Sản phẩm bán chạy nhất

TP-LINK POE150S

  • Giá bán : liên hệ
Đánh giá
No
  • Bình chọn sản phẩm này:
xài ok
Thành

Dạ, cảm ơn những phản hồi của Anh/chị về sản phẩm ạ!

Trân trọng!

hàng tốt - chất lượng!!
Thành

Dạ cảm ơn Quý khách đã quan tâm ủng hộ sản phẩm Công ty Thành Nhân ạ. Trân trọng.

Sản phẩm liên quan

Router Wifi TOTOLINK PL200KIT Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 200Mbps
  • Anten: HomePlug AV
Router Linksys Atlas 6 MX2003-AH (3 pack) Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN
  • Tốc độ: 3000Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 2400 Mbps)
  • Anten: 5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 250m2
Router Linksys Atlas 6 MX2002-AH (2 pack) Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng Giagabit Ethernet tự động kết nối 1 WAN và 3 LAN
  • Tốc độ: 3000Mbps (Mesh Dual-Band Gigabit 600 + 2400 Mbps)
  • Anten: 5 Ăng-ten ngầm công suất cao, mở rộng vùng phú sóng tới 250m2
Router Linksys E1700-AP Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Anten: 2 ăngten rời
Wifi UNIFI U6 Lite (chưa kèm nguồn) Unifi
  • Giao tiếp: 1 x 10/100/1000 Mbps Ethernet RJ45
  • Tốc độ: 300Mbps (băng tần 2.4GHz); 1201Mbps (Băng tần 5GHz)
  • Anten: 2×2
Router DrayTek Vigor2912F Draytek
  • Giao tiếp: 2 cổng Fast Ethernet WAN; 4 cổng Fast Ethernet LAN, RJ45; 1 cổng USB kết nối 3G/4G
  • Tốc độ: 10/100Mbps
  • Anten: Dang cap nhat
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 2 pack) Mercusys
  • Giao tiếp: 2 cổng 10/100 Mbps / 1 thiết bị Halo
  • Tốc độ: 300 Mbps
  • Anten: Bên trong
Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo H50G (2 pack) Mercusys
  • Giao tiếp: 3 x Cổng Gigabit trên mỗi thiết bị Halo
  • Tốc độ: 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz, 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
  • Anten: Bên trong
Router Wifi TP-Link Archer AX1500 TP-Link
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN; 4 cổng LAN
  • Tốc độ: 5 GHz: 1201 Mbps; 2.4 GHz: 300 Mbps
  • Anten: 4 Ăng-ten
Router Wifi Mesh TP-Link Deco S7 (3-pack) TP-Link
  • Giao tiếp: 3 cổng Gigabit WAN / LAN Ethernet
  • Tốc độ: 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)
  • Anten: 3 Ăng-ten (Bên trong)