Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Ngừng Kinh Doanh
Tặng Switch Cudy ...
Liên hệ
Giá gốc: 3,500,000đ
Tặng 01 Balo H3C (Từ ...
Tốc độ: 1774 Mbps Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tặng Switch Cudy GS108D trị giá 590.000 (Từ 03/09/2025 đến 30/09/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: Mesh Tốc độ: 1750 Mbps Cổng kết nối: 2 cổng Anten: Anten ngầm, 8 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA, WPA2 AES
Tính năng: Game Boost / Acceleration, WTFast Tốc độ: 24433 Mbps Cổng kết nối: 4 x 10 Gbps WAN/LAN, 4 x 2.5 Gbps LAN/WAN Anten: 8 Anten Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: AiProtection Pro, WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Seamless Roaming Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps Anten: 5 GHz: 2× 4 dBi, 2.4 GHz: 2× 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 8 cổng Bảo mật: DES, Triple DES
Tốc độ: 3200 Mbps Cổng kết nối: 5 cổng Anten: 8 Anten ngoài Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 Bảo mật: WPA/WPA2
Tốc độ: 5665 Mbps Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2 Anten: 4 anten Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3-Personal
Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 1 LAN RJ-45 Anten: 2.1dBi, 5.7dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac) Bảo mật: WPA, WPA2 and WPA3
Tính năng: Omada Mesh, HE160 Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 10/100 ... Tốc độ: 802.11n : tối đa ... Chuẩn Wifi: IEEE 802.11b, IEEE ... Băng tần: 2.4 GHz Bảo mật: Chuẩn WEP 64-bit, ...
Tính năng: Tường lửa Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps Anten: 2.4G 5 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Băng tần: 2.4 GHz
Tặng 01 Balo H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tốc độ: 5400 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten trong đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3, anti-crash Quy mô: 640 thiết bị
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router DrayTek Vigor2912F
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS E2500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi MikroTik hAP ax² C52iG-5HaxD2HaxD-TC (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2927Fac (2 sợi quang)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point ngoài trời Unifi AC Mesh Pro (Chưa kèm nguồn) - (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi APTEK AC752P
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ngoài trời TENDA O3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ngoài trời TENDA O2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi ASUS ROG Rapture GT-BE98 (24433 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Thiết bị phát WiFi ốp trần TOTOLINK N9
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus RT-AC1200-V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK N302R+
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link Omada Gắn Tường EAP615-Wall (1775 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router cân Bằng Tải TP-Link Omada TL-ER706W (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Tenda AC5-V3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 3 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR941HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router D-link DIR-806A
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải Cisco C1111-4P ISR 1100 (8 port/ 1 Gbps/ SFP)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK Archer C20
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: TOTOLINK N9-V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3200GX PRO (3200 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mercusys AC12
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mercusys MW330HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX86 PRO (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi Totolink N300RT
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Aruba AP-303 Unified AP JZ320A (chưa kèm nguồn) - (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK N600R
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router D-link 4G LTE DWR-M920
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP650 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Repeater Wifi Asus RP-N12
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Asus RT-N12+ (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 4G LTE Aptek L300 (300Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi H3C Magic BX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Totolink N200RE-V4
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK N210RE
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR940N
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: TP-LINK TL-MR3420
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer C58HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TOTOLINK A950RG
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Totolink A710R