Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 990,000đ
Giá gốc: 999,000đ
Giá bán: 969,000đ
Giá bán: 899,000đ
Tặng 01 Balo H3C (Từ ...
Giá gốc: 990,000đ
Giá bán: 890,000đ
Giá gốc: 950,000đ
Giá bán: 879,000đ
Giá gốc: 949,000đ
Giá bán: 860,000đ
Giá gốc: 899,000đ
Giá bán: 799,000đ
Giá gốc: 800,000đ
Giá bán: 670,000đ
Giá gốc: 649,000đ
Giá bán: 590,000đ
Giá gốc: 599,000đ
Giá bán: 539,000đ
Ngừng Kinh Doanh
Giá gốc: 3,790,000đ
Liên hệ
Giá gốc: 3,500,000đ
Tốc độ: AX1500 - 5GHz: ... Cổng kết nối: 2 cổng ... Anten: 2 x Ăng ten (ngầm)/ 1 ... Chuẩn Wifi: IEEE ...
Tặng 01 Balo H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: QoS traffic shaping Tốc độ: 1501 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten ngoài đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tính năng: OFDMA+MU-MIMO, Beamforming Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 5 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA2-PSK,WPA3-SAE,WPA3-SAE/WPA2-PSK
Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 1 x SD, SIM, USB Type-C Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA2-PSK, WPA/ WPA2
Tính năng: Airtime Fairness, OneMesh, EasyMesh Tốc độ: 1501 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6
Tính năng: EasyMesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps LAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WEP/WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Easy Mesh Tốc độ: 1501 Mbps Cổng kết nối: 2 × 1 Gbps Lan, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài (4× 5 dBi) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Đang cap nhat Tốc độ: Đang cập nhật Cổng kết nối: Đang cap ... Anten: Đang cap nhat Chuẩn Wifi: Đang cap nhat Bảo mật: Đang cap nhat
Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45 Anten: Ăngten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: AiMesh, MU-MIMO Tốc độ: 2976 Mbps Cổng: 4 x Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: AiProtection, WPS
Tốc độ: 1774 Mbps Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tính năng: Seamless Roaming Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps Anten: 5 GHz: 2× 4 dBi, 2.4 GHz: 2× 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tốc độ: 3200 Mbps Cổng kết nối: 5 cổng Anten: 8 Anten ngoài Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 Bảo mật: WPA/WPA2
Tốc độ: 5665 Mbps Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2 Anten: 4 anten Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3-Personal
Tính năng: Omada Mesh, HE160 Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Advanced QoS, GWN Manager Tốc độ: 5400 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45, 1 x 2.5 Gbps RJ-45 Anten: 7 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WEP, WPA/WPA2-PSK
Tốc độ: 5400 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten trong đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3, anti-crash Quy mô: 640 thiết bị
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 6 Totolink X5000R
Giá: Giá bán: 990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi 6 Mesh TP-Link Deco X10 (1-pack) - (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 969,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi H3C Magic NX15 (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 899,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Tenda TX2L Pro (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 Tenda TX2-PRO
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wi-Fi di động Totolink 4G LTE M3L (300 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 879,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi TP-LINK Archer AX10 (1502 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 860,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR80X (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 799,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi AX1500 D-Link EAGLE PRO AI R15 (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 670,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mercusys MR60X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR62X (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mesh D-Link EAGLE PRO AI M15 (1-pack) - (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 539,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX8400-AH
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Rog Rapture GT-AX6000 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas 6 MX2003-AH (3 pack) - (2974 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Tri-band WiFi 6E RT-AXE7800
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point UniFi U6 Plus U6+ (Chưa kèm nguồn) - (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi ASUS ExpertWiFi EBR63 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi MikroTik hAP ax² C52iG-5HaxD2HaxD-TC (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point UNIFI U6 Lite (chưa kèm nguồn) - (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router wifi Asus RT-AX56U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Tenda TX3
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX10600-AH Tri-band AX5300 Mesh Wifi 6
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 6 Tenda TX9 Pro
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link Omada Gắn Tường EAP615-Wall (1775 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi AiMesh ASUS GT-AC2900
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5501-AH Mesh Wifi (1 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5502-AH Mesh Wifi (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5503-AH Mesh Wifi (3 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-AP840-I
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (1 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS ZenWiFi AX Mini XD4 (2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-RAP2260(E) - (3202 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-AP820-L(V2)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD6 (W-2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3200GX PRO (3200 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS AURA RGB RT-AX82U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Mesh Wifi D-link M15 (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX86 PRO (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK) (Đen)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS TUF Gaming AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX11000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP650 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP620 HD (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Wifi 6E Grandstream GWN7665 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX4200-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX12600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP653 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi H3C Magic BX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi ASUS GT-AX11000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Mercusys MR70X
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX55
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-EW1800GX Pro (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (1-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS RT-AX58U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys MR9600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus TUF Gaming AX5400 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX1500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX20