Mã Sản phẩm: tn54036
Tốc độ: 10/100/1000 Mbps
Cổng kết nối: 24 cổng
Chuẩn kết nối: IEEE 802.3
Siêu phẩm thiết bị mạng hiện đại, kết nối ổn định, không lo giật lag Switch Aruba Instant On 1930 24G Class4 PoE 4SFP/SFP+. Switch được thiết kế mang lại sự linh hoạt và hiệu suất cao nhất, sản phẩm này không chỉ là sự lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa mà còn phù hợp với các môi trường làm việc đòi hỏi sự ổn định và đáng tin cậy.
Với khả năng hỗ trợ tốc độ 10/100/1000 Mbps trên cổng RJ-45 và 1/10GbE SFP+, Switch Aruba Instant On 1930 24G Class4 PoE 4SFP/SFP+ đảm bảo bạn luôn có kết nối mạng mạnh mẽ và ổn định, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng.
Sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn kết nối cao cấp nhất, bao gồm IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, và IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T, giúp đảm bảo tính tương thích và khả năng hoạt động tối ưu trên mọi môi trường mạng.
Với nguồn điện 100 - 127 / 200 - 240 VAC và công suất tối đa lên đến 248.7W, Switch Aruba Instant On 1930 24G Class4 PoE 4SFP/SFP+ không chỉ đảm bảo nguồn cung cấp ổn định mà còn giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống mạng của bạn.
Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế đẹp mắt, sản phẩm có thể dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào bất kỳ không gian làm việc nào. Kích thước 442.5 mm x 264.7 mm x 43.9 mm và khối lượng chỉ 3.49kg, mang lại sự tiện lợi tối đa cho việc triển khai.
Thêm vào đó, nhiệt độ hoạt động từ 0°C đến 40°C và độ ẩm hoạt động từ 15% đến 95% (không ngưng tụ), Switch Aruba Instant On 1930 24G Class4 PoE 4SFP/SFP+ đảm bảo hoạt động ổn định trong mọi điều kiện môi trường. Đồng thời, nhiệt độ lưu trữ từ -40°C đến 70°C và độ ẩm lưu trữ từ 15% đến 95% (không ngưng tụ) giúp bảo quản sản phẩm lâu dài mà không lo lắng về sự hỏng hóc.
Switch Aruba Instant On 1930 24G Class4 PoE 4SFP/SFP+ không chỉ là một sản phẩm mạng thông thường, mà còn là một đối tác đáng tin cậy và mạnh mẽ, đem lại sự ổn định và linh hoạt cho mọi mạng lưới doanh nghiệp.
Mời bạn ghé ngay Thành Nhân - TNC để chọn mua cho mình Switch kết nối với thiết bị mạng ưng ý và đảm bảo đường truyền ổn định nhé!
Mục | Mô Tả Chi Tiết |
---|---|
Tốc độ | 10/100/1000 Mbps (RJ-45), 1/10GbE SFP+ |
Kích thước | 442.5 mm x 264.7 mm x 43.9 mm |
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000 Mbps RJ-45 autosensing, 4 x 1/10GbE SFP+ |
Khối lượng | 3.49kg |
Chuẩn kết nối | IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE- TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T) |
Nguồn | 100 - 127 / 200 - 240 VAC, 50-60 Hz, 2.8 A/1.4 A, 248.7W (Max) |
Bảo hành | Trọn đời |
MAC Address Table | 16000 |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C to 40°C |
Nhiệt độ lưu trữ | ‑40°C to 70°C |
Độ ẩm hoạt động | 15% to 95%, không ngưng tụ |
Độ ẩm lưu trữ | 15% to 95%, không ngưng tụ |