Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá gốc: 990,000đ
Giá bán: 890,000đ
Giá gốc: 950,000đ
Giá gốc: 999,000đ
Giá bán: 990,000đ
Giá bán: 1,090,000đ
Giá bán: 1,149,000đ
Giá bán: 1,189,000đ
Giá bán: 1,290,000đ
Giá bán: 1,390,000đ
Giá gốc: 1,590,000đ
Giá bán: 1,450,000đ
Giá gốc: 1,990,000đ
Giá bán: 1,490,000đ
Giá bán: 1,790,000đ
Giá bán: 1,969,000đ
Giá gốc: 2,199,000đ
Giá bán: 2,049,000đ
Giá bán: 2,190,000đ
Tặng 01 Mũ ...
Giá bán: 2,690,000đ
Giá gốc: 2,990,000đ
Giá bán: 2,699,000đ
Giá gốc: 3,000,000đ
Giá bán: 2,890,000đ
Giá gốc: 3,990,000đ
Giá bán: 3,590,000đ
Giá bán: 4,290,000đ
Giá bán: 4,699,000đ
Giá bán: 5,990,000đ
Giá bán: 6,390,000đ
Giá bán: 9,190,000đ
Giá bán: 14,490,000đ
Ngừng Kinh Doanh
Liên hệ
Giá gốc: 3,500,000đ
Giá gốc: 19,000,000đ
Tính năng: OFDMA+MU-MIMO, Beamforming Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 5 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA2-PSK,WPA3-SAE,WPA3-SAE/WPA2-PSK
Tính năng: LCD quản lý Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 1 x SIM, 1 x USB Type-C Anten: 2 ăng-ten liền 4G LTE Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: EasyMesh, COVR Wi-Fi Tốc độ: 1166 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: Anten ngầm (2x2+2x2) Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA2/WPA3
Tính năng: Đang cap nhat Tốc độ: Đang cập nhật Cổng kết nối: Đang cap ... Anten: Đang cap nhat Chuẩn Wifi: Đang cap nhat Bảo mật: Đang cap nhat
Tính năng: Ruijie Cloud Tốc độ: 1267 Mbps Cổng kết nối: 2 x 10/100 Mbps RJ-45 Anten: 2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA (TKIP), WPA2 (AES), WPA-PSK
Tính năng: Beamforming Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps Anten: 5 anten rời Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: WAN fail over, IPSec VPN Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 10/100 Mbps WAN/LAN, 2 x Nano Sim Anten: 2 x LTE 5 dBi, 2 x 2.4 GHz 5 Dbi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3, WPS
Tính năng: Cudy Mesh Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 Anten: 4 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Mesh, MU-MIMO Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 2 x 1 Gbps WAN Anten: 2.4 / 5 GHz, 2×2, MU-MIMO Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: EasyMesh, MLO Tốc độ: 3488 Mbps Cổng kết nối: 1× 2.5 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Wireless Schedule/Statistics Tốc độ: 300 Mbps (LTE: 150 Mbps) Cổng kết nối: 1 × Nano SIM Anten: 2 × LTE Antennas tháo được Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA/WPA2/-PSK
Tính năng: AI Mesh Optimizer Tốc độ: 2977 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 3 x 5 GHz, 2 x 2.4 GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/ WPA3
Tính năng: D-Link Wi-Fi Mesh Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps LAN, 2.5 Gbps WAN Anten: 2 x 5dBi 2.4G,2 x 5dBi 5G Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Mesh Technology, AI-Driven Mesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps WAN/LAN Anten: 2 Anten Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: Ruijie Cloud Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 Anten: 2x2 @2,4 GHz, 2x2 @5 GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2-PSK
Tính năng: Úng dụng tpMiFi Tốc độ: 867 (DL), 300 Mbps (UL) Cổng kết nối: 1 x Micro SIM/USB/SD Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK
Tính năng: Mesh Node Tốc độ: 3000 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps RJ-45, 1 x 2.5 Gbps Anten: 2x External Dipole DB, 1 x Internal PIFA Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: OWE, WEP, WPA/2/3
Tính năng: 802.11v/r/k Management Tốc độ: 4988 Mbps Cổng kết nối: 1 x 2.5 GbE RJ-45 Anten: 5 dBi (5 GHz) 4 dBi (2.4 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: Private Pre-Shared Key
Tính năng: Reyee Mesh, MLO, 4K-QAM Tốc độ: 5011 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 Anten: 5 GHz 2.0 dBi, 2.4 GHz 3.0 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: OWE (Enhanced ...
Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: LAN RJ-45 Anten: 4.7dBi; 4.2dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA2, WPA3
Tính năng: AiMesh Tốc độ: 7780 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 2.4GHz 2x2, 5GHz-1 2x2 Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: AiProtection, VPN
Tính năng: Advanced QoS Tốc độ: 6300 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: Guest traffic isolation Tốc độ: 9335 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tính năng: Spectral analysis Tốc độ: 15 Gbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: AiMesh, Beamforming Tốc độ: 10756 Mbps Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN, 4 x 1 Gbps LAN Anten: 8 anten rời Chuẩn Wifi: WiFi 6E Bảo mật: WPA3/ WPA2/ WPA
Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 3 cổng Anten: 2 x Ăng-ten 3dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA3
Tốc độ: 1774 Mbps Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tính năng: Seamless Roaming Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps Anten: 5 GHz: 2× 4 dBi, 2.4 GHz: 2× 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Multi-RUs, 4K-QAM Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 4 × 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài, 2×2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Tenda TX2L Pro (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: xóa
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router N 4G LTE TP-Link TL-MR105 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/2 (2-pack) - (1166 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi D-Link 4G LTE DWR-M930 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ruijie RG-RAP2200(F) - (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,090,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link DIR-X3000Z (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 4G LTE TP-Link TL-MR6400 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 1,149,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link 4G LTE Dual-Sim DWR-M930DS (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 1,189,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Cudy AP1300 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi AX3000 Ruijie EW3000GX (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mercusys MR27BE (3568 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mesh D-Link COVR-1100/3 (3-pack) - (1166 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,450,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi 4G LTE TP-Link TL-MR100-Outdoor (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 1,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link Smart Mesh M30 (2977 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,790,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi D-Link DIR-BE3602 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 1,969,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mesh TP-Link Deco X50-Outdoor (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,049,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point H3C WA6022H (1500 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ruijie RG-RAP2266 (Chưa kèm nguồn) - (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Di Động TP-Link 4G LTE M7450 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,699,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point DrayTek VigorAP 905 (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Lite (4988 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,590,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Rujie Reyee RG-RAP72Pro (5011 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 4,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Aruba Instant On AP17 R2X11A (chưa kèm nguồn) - (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 4,699,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mesh ASUS ExpertWiFi EBM68 - 1-pack (7780 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ngoài Trời Unifi U7 Outdoor (6300 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6GHz)
Giá: Giá bán: 6,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro (9335 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro Max (15 Gbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz) - (Chưa kèm nguồn)
Giá: Giá bán: 9,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Asus ROG Rapture GT-AXE11000 (10756 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5/6 GHz)
Giá: Giá bán: 14,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Mini Router WiFi TOTOLINK N200RE
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys E1700-AP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR841HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router 4G LTE D-Link DWR-M910 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Tenda 4G03
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router DrayTek Vigor2912F
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi MikroTik hAP ax² C52iG-5HaxD2HaxD-TC (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ngoài trời TENDA O3
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Thiết bị phát WiFi ốp trần TOTOLINK N9
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK N302R+
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link Omada Gắn Tường EAP615-Wall (1775 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router cân Bằng Tải TP-Link Omada TL-ER706W (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 3 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi TP-Link Archer BE220 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR941HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: TOTOLINK N9-V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mercusys MW330HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi Totolink N300RT