Danh mục sản phẩm
Tìm thấy 265 kết quả phù hợp với từ khóa "Router"
Router Wifi TENDA A9 Tenda
  • Giao tiếp: Cổng cắm chuẩn cắm US , EU , UK
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: EEE802.11b,IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: Encryption Mode: Mix WPA-PSK/WPA2-PSKWPA Algorithm: TKIP
Bộ Mở Rộng Sóng Wi-Fi Mercusys MW300RE Mercusys
  • Tốc độ: Lên đến 300Mbps
Router Wifi TENDA N301 Tenda
  • Tốc độ: IEEE 802.11n: lên đến 300Mbps; IEEE 802.11g: lên đến 54Mbps; IEEE 802.11b: lên đến 11Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 10/100Mbps; 3 cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE 802.3/3U IEEE 802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128bit WEP; WPA-PSK; WPA2-PSK; hỗ trợ WPS
Router Wifi TP-LINK TL-WR820N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) TP-Link
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(Động) 11g: Lên đến 54Mbps(Động) 11b: Lên đến 11Mbps(Động)
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps LAN, 1 x 10/100Mbps WAN
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (802.11n/g/b)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WEP, WPA / WPA2, WPA / WPA2-PSK, Tường lửa SPI, Kiểm soát truy cập, Kết hợp IP & MAC, Gateway lớp ứng dụng
Router Wifi Totolink N200RE_V5 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps 1 cổng DC In
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n)
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Router Wifi TP-Link TL-WA850RE
  • Giao tiếp: 1 x cổng Ethernet 10/100M (RJ45)
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128/152-bit WEPWPA-PSK / WPA2-PSK
Router Tenda F3 Tenda

Router Tenda F3

259.000 đ

  • Tốc độ: 2.4GHz: Up to 300Mbps
  • Cổng kết nối: 1* cổng WAN 10/100Mbps 3* cổng LAN 10/100Mbps
  • Chuẩn Wifi: Wifi 4 (IEEE802.11/b/g/n)
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Router Wifi TP-LINK TL-WR840N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz) TP-Link
  • Giao tiếp: 4 x cổng LAN 10/100Mbps 1 x cổng WAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động)
  • Anten: 2 Ăng ten
  • Nguồn: 9VDC / 0.6A
Router WiFi TOTOLINK N600R Totolink
  • Giao tiếp: 4 *10/100Mbps LAN Ports 1 *10/100Mbps WAN Port
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 600Mbps 2.4GHz IEEE 802.11g: Lên đến 54Mbps (Tự động) 2.4GHz IEEE 802.11b: Lên đến 11Mbps (Tự động)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Router Wifi Mercusys MW305R Mercusys
  • Giao tiếp: 3 x cổng LAN 10/100Mbps,  1 x cổng WAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps (Động), 11g: Lên đến 54Mbps (Động), 11b: Lên đến 11Mbps (Động)
Router Wifi TP-LINK TL-WR841N TP-Link
  • Giao tiếp: 4 x cổng LAN 10/100Mbps1 x cổng WAN 10/100Mbps
  • Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK
Router Wifi/ Repeater Asus RT-N12+ ASUS
  • Giao tiếp: 1 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng WAN, 4 x RJ45 cho 10/100 BaseT cho mạng LAN
  • Tốc độ: 802.11n : tối đa 300 Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IPv4, IPv6
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ
Router TENDA F6 Tenda

Router TENDA F6

299.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps port 3*10/100Mbps ports
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Router D-link DIR-612 D-Link
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN 10/100 và 1 cổng WAN 10/100
  • Nguồn: 12V DC / 0.5A
Router Wifi Mercusys MW325R Mercusys
  • Giao tiếp:  3 x cổng LAN 10/100Mbps, 1 x cổng WAN 10/100Mbps.
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps (Động), 11g: Lên đến 54Mbps (Động), 11b: Lên đến 11Mbps (Động)
Router Wifi TP-Link TL-WR845N TP-Link
  • Giao tiếp: 1× 10/100 Mbps WAN Port; 4× 10/100 Mbps LAN Ports
  • Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
  • Băng tần: 2.4 GHz
  • Bảo mật: WEP WPA WPA2 WPA / WPA2-Enterprise (802.1x)
Totolink A720R Totolink

Totolink A720R

369.000 đ

  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 100Mbps 2 cổng LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 2.4GHz: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac
  • Băng tần: 2.4GHz 5GHz
  • Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Router Wifi TP-Link Archer C24 TP-Link
  • Giao tiếp: 1× Cổng WAN 10/100 Mbps 4× Cổng LAN 10/100 Mbps
  • Tốc độ: 5 GHz: 433 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Anten: 4 × Ăng ten cố định
  • Nguồn: 9 V = 0,6 A
Router Wifi Mercusys AC10 Mercusys
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100 Mbps 2 cổng LAN10/100 Mbps
  • Tốc độ: 2.4 GHz: 300 Mbps; 5 GHz: 867 Mbps
  • Anten: 4× Fixed External Antennas
  • Nguồn: 9V/0.85A
Router D-link DIR-806A D-Link
  • Giao tiếp: 4 x 10/100 Mbps LAN Ethernet port/ 1 x 10/100 Mbps WAN Ethernet port
  • Nguồn: 12V DC, 0.5A
Router Tenda AC5-V3 Tenda

Router Tenda AC5-V3

399.000 đ

  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port 3*10/100Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: Ăng-ten có độ lợi cao bên ngoài 4 * 6dBi
Router TP-Link Archer C54 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) TP-Link
  • Giao tiếp: 4 x 100Mbps LAN RJ-45, 1 x 100Mbps WAN 100Mbps RJ-45
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz); 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac/n/g/b/a)
  • Băng tần: 2.4 GHz/ 5 GHz
  • Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x), Tường lửa SP, Kiểm soát truy cập, Kết hợp IP & MAC, Gateway lớp ứng dụng
Router Wifi TP-LINK TL-WA860RE TP-Link
  • Tính năng: Mở rộng vùng phủ sóng Wifi
  • Giao tiếp: 1 * 10/100Mbps Ethernet Port (RJ45)
  • Anten: 2 ăng ten cố định.
Router Wifi TENDA AC6 Tenda
  • Giao tiếp: 1*10/100Mbps WAN port3*10/100Mbps LAN ports
  • Màu sắc: Đen
Router Wifi Aptek A12 APTEK
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 10/100Mbps RJ45 1 cổng LAN 10/100Mbps RJ45
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Anten: cố định 2 x 5dBi: 2.4GHz và 5GHz
Router Wifi TP-LINK Archer C6 V2 (1200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz) TP-Link
  • Tốc độ: AC1200 - 5GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 4 cổng Gigabit Ethernet, 1 cổng 10-Gigabit WAN
  • Anten: 4 Ăng ten ngoài, 1 Ăng ten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz; IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Router TP-Link EAP110 TP-Link
  • Giao tiếp: 1 x cổng Ethernet Nhanh (RJ45) (Hỗ trợ PoE Passive)
  • Tốc độ: 11n: Lên đến 300Mbps(động) 11g: Lên đến 54Mbps(động) 11b: Lên đến 11Mbps(động)
  • Anten: 2 x ăng ten trong đẳng hướng 4dBi
Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack) Tenda
  • Tốc độ: 2.4GHz: 300Mbps 5GHz: 867Mbps
  • Cổng kết nối: 2 x 10/100Mbps RJ45 ports per node
  • Anten: 2 x anten ngầm
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.11a/b/g/n/ac (Wifi 5)
Router Wifi Mercusys MR30G (Wifi 5/ AC1200) Mercusys
  • Tốc độ: 867 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1 cổng Gigabit WAN Port + 2 cổng Gigabit LAN Ports
  • Anten: 4 × 5 dBi Anten đẳng hướng
  • Chuẩn Wifi: Đang cap nhat
Router Wifi Tenda AC10-V3 Tenda
  • Giao tiếp: 1*10/100/1000Mbps WAN port; 3*10/100/1000Mbps LAN ports
  • Tốc độ: 5GHz: Lên đến 1200Mbps; 2.4GHz: Lên đến 300Mbps
  • Chuẩn Wifi: IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab
  • Băng tần: 2.4GHz, 5GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK/WPA2-PSK, WPA/WPA2
Router Wifi TENDA i9 Tenda
  • Giao tiếp: 1 x 10/100Base TX
  • Tốc độ: 2.4GHz:300Mbps
  • Chuẩn Wifi: 802.11b/g/n
  • Băng tần: 2.4GHz
  • Bảo mật: WPA-PSK, WPA2-PSK, WPA, WPA2
Router Totolink A3300R Totolink
  • Giao tiếp: 1 cổng WAN 1000Mbps, 3 cổng LAN 1000Mbps
  • Nguồn: 12VDC/1A
Router TP-Link EAP115 TP-Link
  • Giao tiếp: 1 x Cổng Fast Ethernet (RJ-45)
  • Tốc độ: Up to 300Mbps
  • Anten: 2 ăng ten ngầm đẳng hướng 4dBi
Router Wifi ngoài trời TENDA O1 Tenda
  • Anten: Antennas Gain:8dbi Antenna Beamwidth:Horizontal: 60° Vertical: 30°
Router Linksys E1700-AP Linksys
  • Giao tiếp: 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
  • Tốc độ: 300Mbps
  • Anten: 2 ăngten rời
Router Wifi Mesh TP-Link Deco E4 (1-Pack) - Wifi 5/ AC1200 TP-Link
  • Tốc độ: AC1200 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac), 2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
  • Cổng kết nối: 2 x Cổng 10/100 Mbps
  • Anten: 2 × Ăng-ten (Bên trong)
  • Chuẩn Wifi: Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Router Wifi Mercusys MR60X (Wifi 6/ AX1500) Mercusys
  • Tốc độ: 1201 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz)
  • Cổng kết nối: 1× cổng Gigabit WAN + 2× cổng Gigabit LAN
  • Anten: 4× 5 dBi Ăng-ten ngoài đẳng hướng (Omni-Directional )
  • Chuẩn Wifi: 802.11ax/ac/a/b/g/n
Router TP-Link Archer C60 TP-Link
  • Giao tiếp: 1x WAN 100Mbps, 4x LAN 100Mbps
  • Tốc độ: 5 GHz: 867 Mbps (802.11ac); 2.4 GHz: 450 Mbps (802.11n)
  • Anten: 5x ngoài / 3 dBi
  • Nguồn: 12V DC/ 1A
Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200 Totolink
  • Tốc độ: 2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps, 5GHz: Lên đến 867Mbps
  • Cổng kết nối: 1 cổng WAN 100Mbps (Thiết bị chính), 2 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị chính), 3 cổng LAN 100Mbps (Thiết bị phụ)
  • Anten: 2 ăng ten ngầm (2.4GHz < 20dBm, 5GHz < 20dBm)
  • Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11s
Router D-link DIR-1253 D-Link
  • Giao tiếp: 4 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet LAN ports; 1 x 10/100/1000 Gigabit Ethernet WAN port
  • Nguồn: Input: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz; Output: 12 V, 1 A

Chọn số lượng để xem thêm :