Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá gốc: 3,500,000đ
Giá bán: 2,990,000đ
Giá gốc: 3,700,000đ
Giá bán: 3,490,000đ
Giá bán: 3,690,000đ
Giá gốc: 4,000,000đ
Giá bán: 3,739,000đ
Giá bán: 3,799,000đ
Tặng 01 Mũ bảo hiểm ...
Giá bán: 5,289,000đ
Giá bán: 6,290,000đ
Giá bán: 8,690,000đ
Giá gốc: 10,000,000đ
Giá bán: 9,890,000đ
Giá bán: 14,490,000đ
Giá gốc: 16,000,000đ
Giá bán: 15,499,000đ
Tặng Switch Cudy ...
Giá gốc: 25,000,000đ
Giá bán: 19,990,000đ
Ngừng Kinh Doanh
Giá gốc: 820,000đ
Liên hệ
Giá gốc: 19,000,000đ
Tính năng: 4K-QAM, Dual-band MLO Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 2.5 Gbps LAN/WAN Anten: 4 anten rời Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: AiProtection, VPN, WPS support, WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: NAT, DMZ, Port Forwarding Tốc độ: 1,000 Mbps Cổng kết nối: 2 x 1 Gbps WAN, 5 x 1 Gbps LAN Bảo mật: NAT, DMZ, SPI, UPnP
Giao tiếp: RJ45 for 2.5 ... Tốc độ: 2.4GHz: up to 1148 ... Anten: 6 Anten gắn ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 ...
Tốc độ: 1267 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN, SFP Chuẩn Wifi: Wifi 5 Băng tần: 2.4 / 5 GHz Bảo mật: WEP, WPA, WPA2, WPA3 NAT: 60.000, 1.8 Gbps, 150 user
Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: TWT, BSS Color Tốc độ: 1775Mbps Cổng kết nối: 7 cổng Anten: 4dBi @5GHz - 3dBi @2.4GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: TKIP, CCMP, WPA3
Tốc độ: 4804 Mbps (5 GHz) Cổng kết nối: 4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 Anten: 3 x Anten ngoài Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a
Tính năng: AiMesh, Game Boost Tốc độ: 10756 Mbps Cổng kết nối: 2 x 10/2.5 Gbps WAN/LAN Anten: 8 Anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6
Tính năng: AiMesh, Beamforming Tốc độ: 10756 Mbps Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN, 4 x 1 Gbps LAN Anten: 8 anten rời Chuẩn Wifi: WiFi 6E Bảo mật: WPA3/ WPA2/ WPA
Tặng Switch Cudy GS108D trị giá 590.000 (Từ 01/10/2025 đến 31/10/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: Multi-RUs, 4K-QAM Tốc độ: 24416 Mbps Cổng kết nối: 2 x 10 Gbps WAN (1 x SFP+), 5 x 2.5/1 Gbps LAN Anten: 4×4 MU-MIMO (ngầm) Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: Giới hạn băng thông Tốc độ: 733 Mbps Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps LAN Anten: 4 Anten gắn ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 5
Tốc độ: 1774 Mbps Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tính năng: AiMesh, MU-MIMO Tốc độ: 2976 Mbps Cổng: 4 x Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: AiProtection, WPS
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Multi-RUs, 4K-QAM Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 4 × 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài, 2×2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 8 cổng Bảo mật: DES, Triple DES
Tốc độ: 3200 Mbps Cổng kết nối: 5 cổng Anten: 8 Anten ngoài Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 Bảo mật: WPA/WPA2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát WiFi Asus RT-BE58U (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 2,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải GrandStream GWN7000 (2 x 1 Gbps WAN, 5 x 1 Gbps LAN)
Giá: Giá bán: 3,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS E9450-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus TUF Gaming AX6000 (6000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2915Fac (1267 Mbps/ Wifi 5/ USB 3/4G)
Giá: Giá bán: 3,739,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access point H3C WA6120H (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 3,799,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Gaming Asus RT-AX86U Pro (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,289,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys E9452-AH
Giá: Giá bán: 6,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys MX5300 (1 pack)
Giá: Giá bán: 8,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Gaming WiFi 6 ROG Rapture GT-AX11000 Pro (10756 Mbps/ Wifi 6 / 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 9,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Asus ROG Rapture GT-AXE11000 (10756 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5/6 GHz)
Giá: Giá bán: 14,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải 3G/4G/LTE DrayTek Vigor2927Lac (5 x 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN, 1 x 1 Gbps LAN/WAN)
Giá: Giá bán: 15,499,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Archer TP-Link BE900 (24416 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
Giá: Giá bán: 19,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ToToLink A830R
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-809
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AC750L Dual Band (733 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys E1700-AP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR841HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router TP-Link Archer C60
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus RT-AC1200
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS E2500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router wifi ASUS RT-AC1500UHP (Dũng Sĩ Xuyên Tường)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi APTEK A196GU
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router wifi Asus RT-AX56U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Mesh Draytek Vigor AP903 (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 Ghz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi MikroTik hAP ax² C52iG-5HaxD2HaxD-TC (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi ASUS ExpertWiFi EBR63 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS EA7500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải Draytek Vigor2927Fac (2 sợi quang)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Tri-band WiFi 6E RT-AXE7800
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Rog Rapture GT-AX6000 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Totolink A7000R
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh D-LINK DIR-1360
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Linksys MR8300
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-867
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus RT-AC1200-V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK N302R+
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX10600-AH Tri-band AX5300 Mesh Wifi 6
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router cân Bằng Tải TP-Link Omada TL-ER706W (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi AiMesh ASUS GT-AC2900
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK A3000RU
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi TP-Link Archer BE220 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR941HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router D-link DIR-806A
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Cân Bằng Tải Cisco C1111-4P ISR 1100 (8 port/ 1 Gbps/ SFP)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK Archer C20
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD6 (W-2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3200GX PRO (3200 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)