Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 5,499,000đ
Tặng 01 Mũ bảo hiểm ...
Giá gốc: 6,499,000đ
Giá bán: 5,690,000đ
Giá bán: 5,719,000đ
Giá bán: 6,290,000đ
Giá bán: 6,390,000đ
Giá bán: 6,399,000đ
Giá bán: 6,690,000đ
Giá bán: 6,889,000đ
Giá bán: 7,790,000đ
Giá bán: 8,690,000đ
Giá bán: 9,190,000đ
Giá bán: 9,290,000đ
Giá gốc: 10,000,000đ
Giá bán: 9,890,000đ
Giá bán: 14,490,000đ
Ngừng Kinh Doanh
Giá gốc: 3,790,000đ
Liên hệ
Giá gốc: 3,500,000đ
Tặng 01 Balo H3C (Từ ...
Tặng 01 Mũ bảo hiểm H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tính năng: Chế độ AP xanh Tốc độ: 5375 Mbps Cổng kết nối: 2 cổng Anten: 4dBi @5GHz - 4dBi @2.4GHz Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: TKIP, CCMP, WPA3
Tốc độ: 5374 Mbps Cổng kết nối: 2× 1 Gbps LAN Anten: 4 anten ngầm Nguồn: 12 V ⎓ 2 A Chuẩn Wifi: Wifi 6
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield Tốc độ: 5012 Mbps Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN Anten: 4 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: Advanced QoS Tốc độ: 6300 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: Beamforming, High-Power FEM Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: TWT, BSS Color Tốc độ: 1200 Mbps Cổng kết nối: 3 cổng Anten: 5dBi - 3dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: TKIP, CCMP, WPA3
Tốc độ: 5374 Mbps Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45 Anten: 21 dBm, 24 dBM Chuẩn Wifi: Wifi 6 (802.11ax) Bảo mật: WPA2 / WPA3
Tính năng: Spectral analysis Tốc độ: 15 Gbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: AiMesh, Game Boost Tốc độ: 10756 Mbps Cổng kết nối: 2 x 10/2.5 Gbps WAN/LAN Anten: 8 Anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6
Tính năng: AiMesh, Beamforming Tốc độ: 10756 Mbps Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN, 4 x 1 Gbps LAN Anten: 8 anten rời Chuẩn Wifi: WiFi 6E Bảo mật: WPA3/ WPA2/ WPA
Tốc độ: 1774 Mbps Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45 Anten: Ăngten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Seamless Roaming Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps Anten: 5 GHz: 2× 4 dBi, 2.4 GHz: 2× 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tốc độ: 3200 Mbps Cổng kết nối: 5 cổng Anten: 8 Anten ngoài Chuẩn Wifi: Wi-Fi 6 Bảo mật: WPA/WPA2
Tốc độ: 5665 Mbps Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2 Anten: 4 anten Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3-Personal
Tính năng: Mesh, OBSS, OFDMA Tốc độ: 2402 Mbps Anten: 5 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3/WPA2
Tính năng: Omada Mesh, HE160 Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 PoE Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Đang cap nhat Tốc độ: Đang cập nhật Cổng kết nối: Đang cap ... Anten: Đang cap nhat Chuẩn Wifi: Đang cap nhat Bảo mật: Đang cap nhat
Tặng 01 Balo H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tốc độ: 5400 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten trong đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3, anti-crash Quy mô: 640 thiết bị
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Wifi 6 H3C WA6126 (5375 Mbps / Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,499,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh TP-Link Deco X60 (3-pack) - (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco BE25 (3-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U6-LR, chưa kèm nguồn (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4Ghz/ 5Ghz)
Giá: Giá bán: 5,719,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys E9452-AH
Giá: Giá bán: 6,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ngoài Trời Unifi U7 Outdoor (6300 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6GHz)
Giá: Giá bán: 6,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh TP-Link Archer Air R5 (3 pack) - (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 6,399,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Linksys LAPAX3600C (3600Mbps/ Wifi 6/ 2.4GHz/5GHz)
Giá: Giá bán: 6,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point H3C WA6120X (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 6,889,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Aruba Instant On AP25 R9B28A (chưa kèm nguồn) - (5374 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 7,790,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys MX5300 (1 pack)
Giá: Giá bán: 8,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro Max (15 Gbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz) - (Chưa kèm nguồn)
Giá: Giá bán: 9,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (2PK)
Giá: Giá bán: 9,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Asus XT8 W-2-PK - Trắng (6000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 GHz/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Gaming WiFi 6 ROG Rapture GT-AX11000 Pro (10756 Mbps/ Wifi 6 / 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 9,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Mesh Wi-Fi 6 chuẩn AX10000, 3 băng tần ROG Rapture GT6 Black (2 Pack)
Giá: Giá bán: 14,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Asus ROG Rapture GT-AXE11000 (10756 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router wifi Asus RT-AX56U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point UNIFI U6 Lite (chưa kèm nguồn) - (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi MikroTik hAP ax² C52iG-5HaxD2HaxD-TC (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point UniFi U6 Plus U6+ (Chưa kèm nguồn) - (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Tri-band WiFi 6E RT-AXE7800
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas 6 MX2003-AH (3 pack) - (2974 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Rog Rapture GT-AX6000 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX8400-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Tenda TX3
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX10600-AH Tri-band AX5300 Mesh Wifi 6
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 6 Tenda TX9 Pro
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link Omada Gắn Tường EAP615-Wall (1775 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi AiMesh ASUS GT-AC2900
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5501-AH Mesh Wifi (1 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5502-AH Mesh Wifi (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5503-AH Mesh Wifi (3 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-AP840-I
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (1 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS ZenWiFi AX Mini XD4 (2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-RAP2260(E) - (3202 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-AP820-L(V2)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD6 (W-2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Ruijie Reyee RG-EW3200GX PRO (3200 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS AURA RGB RT-AX82U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Mesh Wifi D-link M15 (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX86 PRO (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK) (Đen)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS TUF Gaming AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX11000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point DrayTek Vigor AP962C (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) - Chưa kèm nguồn
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP650 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP620 HD (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX4200-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX12600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP653 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi H3C Magic BX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi ASUS GT-AX11000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Mercusys MR70X
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX55
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-EW1800GX Pro (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (1-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS RT-AX58U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys MR9600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus TUF Gaming AX5400 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX1500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX20