Tính năng: 24 x HD, 14 x 2K, 8 x 4K Camera Tốc độ: 10 Gbps (SFP+), 1 Gbps (RJ-45) Cổng kết nối: 2 x 10G SFP+, 10 x 1 Gbps RJ-45 Bảo mật: Tường lửa, Lọc nâng cao
Tính năng: IGMP Snooping, STP Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 26 x 1 Gbps (2 SFP) Chuẩn kết nối: 802.1X
Tính năng: TV: 24 x HD, 14 x 2K, 8 x 4K Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 1 x 1 Gbps RJ-45 Quản trị mạng: UniFi Application Suite
Tính năng: STP & RSTP Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 7 x 1 Gbps PoE+, 1 x 1 Gbps PoE++ Chuẩn kết nối: PoE: 802.3bt/at/af
Màu sắc: Trắng Tốc độ: 2.5 Gbps Công suất: 30W Nguồn: 48V DC @ 0.75A max
Tính năng: PoE/PoE+ Tốc độ: 1 Gbps Cổng kết nối: 4 x 1 ... Chuẩn kết nối: 802.3af/at
Tính năng: Advanced QoS Tốc độ: 6300 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: Spectral analysis Tốc độ: 15 Gbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: Mesh Tốc độ: 866.7 Mbps (5 GHz) + 300 Mbps (2.4 GHz) Cổng kết nối: 1 x GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA
Tính năng: Guest traffic isolation Tốc độ: 9335 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 cổng LAN RJ-45 Anten: Ăngten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3