Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá bán: 5,289,000đ
Giá bán: 5,490,000đ
Giá bán: 5,990,000đ
Giá gốc: 6,499,000đ
Giá bán: 6,290,000đ
Giá bán: 6,390,000đ
Giá bán: 6,399,000đ
Giá bán: 6,490,000đ
Giá bán: 6,990,000đ
Giá bán: 7,990,000đ
Giá bán: 8,690,000đ
Giá bán: 9,190,000đ
Giá bán: 9,290,000đ
Giá gốc: 10,000,000đ
Giá bán: 9,890,000đ
Giá bán: 14,490,000đ
Ngừng Kinh Doanh
Liên hệ
Giá gốc: 3,500,000đ
Giá gốc: 19,000,000đ
Tốc độ: 4804 Mbps (5 GHz) Cổng kết nối: 4 x 10/100/1000 Mbps LAN RJ-45 Anten: 3 x Anten ngoài Chuẩn Wifi: IEEE 802.11a
Tốc độ: 5374 Mbps Cổng kết nối: 2× 1 Gbps LAN Anten: 4 anten ngầm Nguồn: 12 V ⎓ 2 A Chuẩn Wifi: Wifi 6
Tính năng: Advanced QoS Tốc độ: 6300 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ-45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3/PPSK
Tính năng: Guest traffic isolation Tốc độ: 9335 Mbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 Gbps Anten: 2.4 GHz 2 x 2, 5 GHz 2 x 2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA-PSK / Enterprise
Tính năng: Beamforming, High-Power FEM Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 1 × 1 Gbps WAN, 1 × Gbps LAN Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: AI-driven Mesh, Homeshield Tốc độ: 5012 Mbps Cổng kết nối: 2 x 2.5 Gbps LAN Anten: 4 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA/2/3 Personal
Tính năng: Spectral analysis Tốc độ: 15 Gbps Cổng kết nối: 1 x 1/2.5 GbE RJ45 Anten: Anten ngầm Chuẩn Wifi: WiFi 7 Bảo mật: WPA-PSK/Enterprise
Tính năng: AiMesh, Game Boost Tốc độ: 10756 Mbps Cổng kết nối: 2 x 10/2.5 Gbps WAN/LAN Anten: 8 Anten ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 6
Tính năng: AiMesh, Beamforming Tốc độ: 10756 Mbps Cổng kết nối: 1 x 2.5 Gbps WAN/LAN, 4 x 1 Gbps LAN Anten: 8 anten rời Chuẩn Wifi: WiFi 6E Bảo mật: WPA3/ WPA2/ WPA
Tính năng: Mesh Tốc độ: 1750 Mbps Cổng kết nối: 2 cổng Anten: Anten ngầm, 8 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA, WPA2 AES
Tính năng: Seamless Roaming Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps Anten: 5 GHz: 2× 4 dBi, 2.4 GHz: 2× 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Seamless Roaming, Mesh Tốc độ: 2976 Mbps Cổng kết nối: 6 x 1 Gbps LAN/WAN Anten: 5 GHz: 3x 4.5 dBi, 2.4 GHz: 2x 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tính năng: Multi-RUs, 4K-QAM Tốc độ: 3570 Mbps Cổng kết nối: 4 × 1 Gbps LAN, 1 x 1 Gbps WAN Anten: 4 anten ngoài, 2×2 Chuẩn Wifi: Wifi 7 Bảo mật: WPA, WPA2, WPA3
Tính năng: Mesh, Beamforming Tốc độ: 2533 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps, 1 x 1 Gbps, 2 x USB 3.0 Anten: 4 anten ngoài Bảo mật: WPA2-Personal
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Gaming Asus RT-AX86U Pro (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,289,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas 6 MX2002-AH (2 pack) - (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 5,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0302 (2 PACK)
Giá: Giá bán: 5,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh TP-Link Deco X60 (3-pack) - (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys E9452-AH
Giá: Giá bán: 6,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ngoài Trời Unifi U7 Outdoor (6300 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6GHz)
Giá: Giá bán: 6,390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro (9335 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh TP-Link Archer Air R5 (3 pack) - (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 6,399,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Mesh TP-Link Deco BE25 (3-pack) - (5012 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 6,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Draytek VigorAP 918R (Ngoài trời)
Giá: Giá bán: 6,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Mesh Wifi Linksys Velop WHW0303 (3-pack) - (2134 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 7,990,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys MX5300 (1 pack)
Giá: Giá bán: 8,690,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi U7 Pro Max (15 Gbps/ Wifi 7/ 2.4/5/6 GHz) - (Chưa kèm nguồn)
Giá: Giá bán: 9,190,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Wifi Mesh ASUS ZenWiFi Router XT8 (2PK)
Giá: Giá bán: 9,290,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Asus XT8 W-2-PK - Trắng (6000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4 GHz/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Gaming WiFi 6 ROG Rapture GT-AX11000 Pro (10756 Mbps/ Wifi 6 / 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 9,890,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Mesh Wi-Fi 6 chuẩn AX10000, 3 băng tần ROG Rapture GT6 Black (2 Pack)
Giá: Giá bán: 14,490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Asus ROG Rapture GT-AXE11000 (10756 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5/6 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-809
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Mesh Router Wifi Totolink T6-V2 (2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router wifi Asus RT-AX56U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Mesh Draytek Vigor AP903 (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 Ghz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 (1-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Mesh UNIFI AP-AC
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Draytek VigorAP 1000C (2200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point ngoài trời Unifi AC Mesh Pro (Chưa kèm nguồn) - (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Tri-band WiFi 6E RT-AXE7800
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 (3-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas 6 MX2003-AH (3 pack) - (2974 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Rog Rapture GT-AX6000 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX8400-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh D-LINK DIR-1360
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Linksys MR8300
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX10600-AH Tri-band AX5300 Mesh Wifi 6
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link Omada Gắn Tường EAP615-Wall (1775 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router cân Bằng Tải TP-Link Omada TL-ER706W (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi AiMesh ASUS GT-AC2900
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 3 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5501-AH Mesh Wifi (1 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5502-AH Mesh Wifi (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5503-AH Mesh Wifi (3 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi TP-Link Archer BE220 (3570 Mbps/ Wifi 7/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0101 (1 PACK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0102 (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0103 (3 PACK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (1 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS ZenWiFi AX Mini XD4 (2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-RAP2260(E) - (3202 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Hệ thống Wifi mesh Mercusys Halo S3 ( 2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD6 (W-2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS AURA RGB RT-AX82U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Mesh Wifi D-link M15 (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK) (Đen)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS TUF Gaming AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Asus RT-AC68U (2 Pack) (Chuẩn Doanh Nghiệp)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh AC1200 Tenda MW5s (3-Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP620 HD (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh D-LINK COVR-C1203
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus GT-AC5300 (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX4200-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX12600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ngoài Trời TP-Link EAP225 Outdoor (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi ASUS GT-AX11000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-878
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX55
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-EW1800GX Pro (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (1-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS RT-AX58U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS RT-AC86U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS RT-AC59U V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS RT-AC59U V2 White
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Linksys EA8100-AH (2600 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys MR9600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus TUF Gaming AX5400 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX20