Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore lacus vel facilisis.
Giá gốc: 820,000đ
Giá bán: 490,000đ
Giá bán: 489,000đ
Giá gốc: 499,000đ
Giá bán: 479,000đ
Giá gốc: 469,000đ
Giá bán: 450,000đ
Giá bán: 449,000đ
Giá bán: 429,000đ
Giá gốc: 449,000đ
Giá bán: 390,000đ
Giá gốc: 429,000đ
Giá bán: 379,000đ
Giá bán: 359,000đ
Giá bán: 339,000đ
Giá gốc: 329,000đ
Giá bán: 285,000đ
Giá bán: 269,000đ
Giá bán: 259,000đ
Giá bán: 255,000đ
Giá gốc: 259,000đ
Giá bán: 239,000đ
Giá gốc: 229,000đ
Giá bán: 219,000đ
Ngừng Kinh Doanh
Liên hệ
Giá gốc: 3,500,000đ
Tặng 01 Balo ...
Tính năng: Giới hạn băng thông Tốc độ: 733 Mbps Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps LAN Anten: 4 Anten gắn ngoài Chuẩn Wifi: Wifi 5
Tính năng: Access Control, Wireless Schedule Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 5 x 100 Mbps LAN Anten: 4 anten cố định Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA/WPA2 Mixed
Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 4 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps LAN Chuẩn Wifi: Wifi 5 Băng tần: 2.4 / 5 GHz Bảo mật: WEP, WPA, WPA2
Tốc độ: 733 Mbps Cổng kết nối: 4 x 10/100 Mbps LAN Anten: 4 × Ăng ten cố định Chuẩn Wifi: Wifi 5 Băng tần: 2.4 / 5 GHz
Tính năng: Tối ưu hóa mạng Wi-Fi Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Đa hướng mở rộng Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA/WPA2
Tính năng: Tối ưu Wifi Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 3 cổng Anten: 2 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wi-Fi 4 (802.11n) Bảo mật: WPA/WPA2
Tính năng: Kiểm soát truy cập Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN Anten: 4 ăng ten liền 5dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: WMM, Mạng khách Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 2 x 100 Mbps LAN, 1 x 100 Mbps WAN Anten: 2 ăng ten liền 5dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA/ WPA2 - PSK
Tính năng: WDS Bridging Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 2 x 10/100 Mbps Anten: 2 x 5dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA-PSK / WPA2-PSK
Tính năng: Mesh Tốc độ: 1750 Mbps Cổng kết nối: 2 cổng Anten: Anten ngầm, 8 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 Bảo mật: WPA, WPA2 AES
Giao tiếp: 1 x 10/100/1000 x RJ-45 Ethernet
Tốc độ: 1774 Mbps Cổng kết nối: 5 x 1 Gbps LAN, 1 Gbps LAN PoE Anten: 4 dBi (2.4 GHz) + 4.5 dBi (5 GHz) Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3
Tốc độ: 300 Mbps Cổng kết nối: 3 cổng Anten: 2 x Ăng-ten 3dBi Chuẩn Wifi: Wifi 4 Bảo mật: WPA3
Tính năng: Seamless Roaming Tốc độ: 1775 Mbps Cổng kết nối: 3 x 1 Gbps Anten: 5 GHz: 2× 4 dBi, 2.4 GHz: 2× 3 dBi Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA/WPA2/WPA3
Tốc độ: 5665 Mbps Cổng kết nối: LAN, WAN, USB 3.2 Anten: 4 anten Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3-Personal
Tốc độ: 1167 Mbps Cổng kết nối: 1 LAN RJ-45 Anten: 2.1dBi, 5.7dBi Chuẩn Wifi: Wifi 5 (802.11ac) Bảo mật: WPA, WPA2 and WPA3
Tính năng: Mesh, OBSS, OFDMA Tốc độ: 2402 Mbps Anten: 5 anten ngầm Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3/WPA2
Tính năng: Đang cap nhat Tốc độ: Đang cập nhật Cổng kết nối: Đang cap ... Anten: Đang cap nhat Chuẩn Wifi: Đang cap nhat Bảo mật: Đang cap nhat
Tặng 01 Balo H3C (Từ 02/06/2025 đến 30/06/2025 hoặc đến khi hết quà)
Tốc độ: 5400 Mbps Cổng kết nối: 4 cổng Anten: Anten trong đa hướng Chuẩn Wifi: Wifi 6 Bảo mật: WPA3, anti-crash Quy mô: 640 thiết bị
Tính năng: Mesh, Beamforming Tốc độ: 2533 Mbps Cổng kết nối: 4 x 1 Gbps, 1 x 1 Gbps, 2 x USB 3.0 Anten: 4 anten ngoài Bảo mật: WPA2-Personal
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AC750L Dual Band (733 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 490,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink A702R_V4 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 489,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi TP-Link Archer C50 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)
Giá: Giá bán: 479,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mercusys MR30G (Wifi 5/ AC1200)
Giá: Giá bán: 450,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Aptek A12
Giá: Giá bán: 449,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TENDA AC6
Giá: Giá bán: 429,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router TP-Link Archer C54 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 390,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer C24 (733 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 379,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Ruijie RG-EW300 PRO (300 Mbps/ Wifi 5/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 359,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ mở rộng sóng Ruijie RG-EW300R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink A720R (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Giá: Giá bán: 339,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mercusys AC10 (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: USB Wi-Fi TP-Link Archer T3U Nano (1300 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5GHz)
Giá: Giá bán: 285,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR840N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 269,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Totolink N200RE V5 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 259,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Tenda F3
Giá: Giá bán: 255,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK TL-WR820N (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 239,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Phát Wifi Mercusys MW302R (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Giá: Giá bán: 219,000đ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX8400-AH
Giá: Ngừng Kinh Doanh
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Rog Rapture GT-AX6000 (5952 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 (3-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus BRT-AC828 (Chuẩn Doanh Nghiệp)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus Tri-band WiFi 6E RT-AXE7800
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point ngoài trời Unifi AC Mesh Pro (Chưa kèm nguồn) - (1750 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Draytek VigorAP 1000C (2200 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point UNIFI AP-AC-LR (1317 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS EA7500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi MikroTik hAP ax² C52iG-5HaxD2HaxD-TC (1774 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point UNIFI U6 Lite (chưa kèm nguồn) - (1501 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Unifi AC MESH UAP-AC-M (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4GHz/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS Lyra Trio MAP-AC1750 (1-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Mesh UNIFI AP-AC
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Mesh Draytek Vigor AP903 (1267 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 Ghz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point UNIFI AP-AC LITE (Kèm nguồn) - (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router wifi Asus RT-AX56U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi APTEK A196GU
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router wifi ASUS RT-AC1500UHP (Dũng Sĩ Xuyên Tường)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS E2500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Thiết bị phát Wi-Fi ốp trần băng tần kép TOTOLINK CA1200 (Chưa kèm nguồn)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Mesh Router Wifi Totolink T6-V2 (2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus RT-AC1200
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router 4G LTE D-Link DWR-M910 (300 Mbps/ Wifi 4/ 2.4 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 6 Tenda TX1-PRO
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Totolink A3300R
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router TP-Link Archer C60
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus RT-AC53
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router TENDA AC8
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh TENDA Nova MW3 (1 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-809
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK A810R
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi APTEK A122e
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ToToLink A830R
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi APTEK AC752P
Giá: Liên hệ
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Totolink A7000R
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ngoài trời TENDA O2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ngoài trời TENDA O6
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh D-LINK DIR-1360
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Linksys MR8300
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-867
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS LAPAC1750C
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus RT-AC1200-V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Tenda TX3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX10600-AH Tri-band AX5300 Mesh Wifi 6
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Thiết bị phát Wifi Linksys Business LAPAC2600C
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi 6 Tenda TX9 Pro
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link Omada Gắn Tường EAP615-Wall (1775 Mbps/ Wifi 5 / 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Tenda AC5-V3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi AiMesh ASUS GT-AC2900
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi TOTOLINK A3000RU
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5501-AH Mesh Wifi (1 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5502-AH Mesh Wifi (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Atlas Pro 6 MX5503-AH Mesh Wifi (3 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-AP840-I
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Tenda IP-COM iUAP-AC-LITE
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router D-link DIR-806A
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-LINK Archer C20
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0101 (1 PACK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi-6 Asus RT-AX88U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0102 (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh LINKSYS VELOP WHW0103 (3 PACK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (1 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS ZenWiFi AX Mini XD4 (2 pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Wifi Mesh Asus ZenWiFi Router XT8
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Tenda AC23
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-RAP2260(E) - (3202 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-AP820-L(V2)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD6 (W-2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS AURA RGB RT-AX82U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS EA8500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mercusys AC12
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ Mesh Wifi D-link M15 (2 Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX86 PRO (5665 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK) (Đen)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS TUF Gaming AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Aruba AP-303 Unified AP JZ320A (chưa kèm nguồn) - (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX11000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Linksys LAPN600
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Asus RT-AC68U (2 Pack) (Chuẩn Doanh Nghiệp)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus XD4 (W-3-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh Totolink T6-V3 (2 pack) - Wifi 5/ AC1200
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX89X (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point DrayTek Vigor AP962C (3000 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz) - Chưa kèm nguồn
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh AC1200 Tenda MW5s (3-Pack)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-895L
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP620 HD (1775 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Repeater Wifi Asus RP-N12
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX86U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX82U GUNDAM EDITION (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus GT-AC5300 (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX4200-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys Velop MX12600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point Ngoài Trời TP-Link EAP225 Outdoor (1167 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Access Point TP-Link EAP653 (2976 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS RT-AC59U(Mobile Gaming)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi H3C Magic BX54 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mercusys AC12G
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Totolink A3002RU-V3
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi ASUS GT-AX11000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX1500
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-878
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Asus RT-AC1300UHP (Dũng Sĩ Xuyên Tường)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Linksys EA7500S-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Mercusys MR70X
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi LINKSYS EA8300
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX50
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wi-Fi 6 TP-LINK Archer AX6000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (2-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus RT-AX55
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer C58HP
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Ruijie RG-AP710
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TOTOLINK A950RG
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: AiMesh Router ASUS RT-AX92U (1-PK)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: TOTOLINK A3002RU_V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS RT-AX58U
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi Mesh ASUS RT-AC86U (Gaming Router)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Aptek L1200G
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router WiFi Totolink A6004NS
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi APTEK A134GHU
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router ASUS RT-AX3000
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS RT-AC59U V2
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi ASUS RT-AC59U V2 White
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Bộ phát Wifi Linksys EA8100-AH (2600 Mbps/ Wifi 5/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi D-LINK DIR-825+
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Linksys MR9600-AH
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Asus TUF Gaming AX5400 (5400 Mbps/ Wifi 6/ 2.4/5 GHz)
Chọn Sản Phẩm Cần So Sánh với: Router Wifi TP-Link Archer AX20